Tăng trưởng Xanh ở Việt Nam

Theo đuổi Tăng trưởng xanh trên toàn cầu đã trở thành một chương trình nghị sự thiết yếu trong một thế giới đang phải vật lộn với tình trạng suy thoái môi trường ngày càng gia tăng, biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt các nguồn tài nguyên hữu hạn. Khái niệm Tăng trưởng xanh hướng đến cân bằng giữa thịnh vượng và bền vững sinh thái, bằng cách tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi việc tiêu thụ tài nguyên và gây hại đến môi trường. Bài viết này tìm hiểu định nghĩa và hiện trạng của Tăng trưởng xanh, đồng thời cung cấp hiểu biết về tiến bộ và vai trò của Việt Nam trong phong trào tăng trưởng xanh toàn cầu.

1. Định nghĩa về Tăng trưởng Xanh

Tăng trưởng xanh là một chiến lược phát triển bền vững nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường. Tăng trưởng xanh nhấn mạnh việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và hiệu quả, giảm ô nhiễm và thúc đẩy các công nghệ và thực hành thân thiện với môi trường. Mục tiêu trọng tâm của tăng trưởng xanh là hài hòa giữa phát triển kinh tế với bảo tồn môi trường, tạo ra sự cân bằng có lợi cho cả nền kinh tế và hành tinh.1

2. Tăng trưởng xanh được đo lường như thế nào?

Các tổ chức như Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) và các tổ chức khác đã đề xuất nhiều chỉ số khác nhau để đo lường tăng trưởng xanh. Các chỉ số này bao gồm bốn lĩnh vực chính:

  • Chuyển đổi sang nền kinh tế sử dụng tài nguyên hiệu quả, ít carbon: Lĩnh vực này đo lường tiến trình hướng tới giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo. Một số chỉ số bao gồm: lượng khí thải carbon dioxide bình quân đầu người, cường độ năng lượng trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tỷ trọng năng lượng tái tạo trong mức tiêu thụ năng lượng cuối cùng.
  • Duy trì tài sản thiên nhiên: Lĩnh vực này đo lường tiến độ hướng tới bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái, đa dạng sinh học và vốn tự nhiên. Một số chỉ số bao gồm: diện tích rừng trên diện tích đất, số khu vực được bảo vệ trên 1000 người, giá trị gia tăng từ các dịch vụ sinh thái.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống môi trường của người dân: Lĩnh vực này đo lường tiến trình hướng tới nâng cao sức khỏe, hạnh phúc và công bằng xã hội của con người thông qua các chính sách và hành động về môi trường. Một số chỉ số bao gồm: tuổi kỳ vọng sống vào lúc được sinh ra, chỉ số chất lượng không khí, bất bình đẳng thu nhập.
  • Thực hiện các chính sách và hiện thực hóa các cơ hội kinh tế gắn liền với tăng trưởng xanh: Lĩnh vực này đo lường tiến trình hướng tới tạo ra môi trường thuận lợi cho đổi mới, đầu tư, thương mại và khả năng cạnh tranh liên quan đến phát triển xanh. Một số chỉ số bao gồm:  đơn xin cấp bằng sáng chế liên quan đến công nghệ xanh trên một triệu dân, tỷ trọng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các lĩnh vực xanh trong tổng vốn FDI,  doanh thu xuất khẩu từ các sản phẩm hoặc dịch vụ xanh trong tổng xuất khẩu.

Những chỉ số này có thể giúp các quốc gia theo dõi tiến độ đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) liên quan đến Tăng trưởng xanh.Các chỉ số này cũng có thể giúp xác định những khoảng trống và thách thức trong việc thực hiện các chính sách và hành động xanh.2 Tuy nhiên, các chỉ số này cần được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh và nhu cầu cụ thể của mỗi quốc gia và bổ sung bằng các nguồn thông tin và dữ liệu khác phản ánh tính phức tạp và đa dạng của tăng trưởng xanh.

Hiện có một số bảng xếp hạng về kết quả tăng trưởng xanh giữa các quốc gia. Một trong số đó là Chỉ số tăng trưởng xanh – Green Growth Index (GGI), đo lường hiệu quả của một quốc gia trong việc đạt được các mục tiêu bền vững, bao gồm Mục tiêu phát triển bền vững (SDG), Thỏa thuận khí hậu Paris và Mục tiêu đa dạng sinh học Aichi. GGI được xây dựng dựa trên bốn khía cạnh chính: sử dụng tài nguyên hiệu quả và bền vững, bảo vệ vốn tự nhiên, cơ hội kinh tế xanh và hòa nhập xã hội.

Trong một nỗ lực khác, Chỉ số Tương lai Xanh – Green Future Index 2023 xếp hạng 76 nền kinh tế về mức độ sẵn sàng cho một tương lai ít carbon thông qua năm trụ cột: Phát thải carbon, Chuyển đổi năng lượng, Xã hội xanh, Đổi mới sạch và Chính sách khí hậu.

3. Xu hướng toàn cầu tiêu biểu về Tăng trưởng xanh

Các xu hướng toàn cầu đáng chú ý về tăng trưởng xanh bao gồm một loạt sáng kiến ​​và phát triển nhằm đạt được tiến bộ kinh tế bền vững và thân thiện với môi trường. Một số xu hướng này bao gồm:

  • Mở rộng năng lượng tái tạo: Tăng cường đầu tư và lắp đặt các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm lượng khí thải carbon.
  • Sáng kiến ​​kinh tế tuần hoàn: Thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên, giảm chất thải và tái chế để tạo ra một hệ thống khép kín giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Tài chính và Đầu tư Xanh: Tăng cường chú trọng tài trợ cho các dự án và doanh nghiệp bền vững thông qua các cơ chế như trái phiếu xanh và đầu tư tác động.
  • Đổi mới công nghệ: Đổi mới và đầu tư ngày càng tăng vào công nghệ, sản phẩm và dịch vụ xanh có thể tạo ra các nguồn tăng trưởng, khả năng cạnh tranh và tạo việc làm mới. Theo OECD, số đơn xin cấp bằng sáng chế liên quan đến công nghệ xanh trên một triệu dân đã tăng từ 1,8 năm 2009 lên 2,6 năm 2017. Hơn nữa, tỷ trọng FDI vào các lĩnh vực xanh trong tổng vốn FDI đã tăng từ 1,5% năm 2009 lên 2,1% vào năm 2017. Một số ví dụ về công nghệ xanh như xe điện, lưới điện thông minh, nhựa phân hủy sinh học, nhiên liệu sinh học, giải pháp tiết kiệm năng lượng, thực hành nông nghiệp bền vững, nhằm giảm ảnh hưởng môi trường.
  • Hội nhập chính sách và hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia để xây dựng các chính sách ưu tiên tính bền vững, giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và hướng tới các mục tiêu chung về môi trường. Các nước OECD và các nền kinh tế G20 đã đạt được tiến bộ kể từ năm 1990 trong việc giảm tác động môi trường đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Một số ví dụ về chính sách xanh như: định giá carbon, trợ cấp cho năng lượng tái tạo, áp thuế và quy định môi trường.

 

4. Hành trình tăng trưởng xanh ở Việt Nam

Việt Nam, một quốc gia đang phát triển nhanh chóng ở Đông Nam Á, ngày càng đóng vai trò then chốt trong diễn đàn về tăng trưởng xanh toàn cầu. Chính phủ Việt Nam thừa nhận sự cần thiết phải cân bằng giữa phát triển kinh tế với bền vững môi trường và coi tăng trưởng xanh là chương trình nghị sự ưu tiên hàng đầu.

Định hướng tăng trưởng xanh của đất nước được vạch ra trong Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia 20123 cập nhật năm 20214 và Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh 20145 và cập nhật năm 2021.6 Trong bối cảnh quốc tế, Việt Nam gần đây đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26 – đây là một mục tiêu rất tham vọng.7 

Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc thực hiện chiến lược tăng trưởng xanh, mang đến những thành tựu đáng chú ý:

Lợi ích môi trường: Việc theo đuổi tăng trưởng xanh đã mang lại những kết quả tích cực về môi trường. Về phát thải khí nhà kính (GHG), mặc dù số liệu của Việt Nam đã tăng lên nhiều  trong hai thập kỷ qua khi đất nước trải qua quá trình phát triển kinh tế, công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng. Tuy nhiên, tốc độ tăng phát thải trong năm đã giảm và lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người vẫn ở mức thấp so với các nước trong khu vực, như thể hiện trong biểu đồ dưới đây. Việt Nam đã tăng độ che phủ rừng từ 38,7% năm 2008 lên 42% vào năm 2020.8 Chất lượng không khí của đất nước được cải thiện trong giai đoạn 2018-2022, với nồng độ PM2,5 trung bình hàng năm giảm từ 32,9 xuống 27,2 (μg/m³).9

Cơ hội kinh tế: Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm các trang trại năng lượng gió và mặt trời, nông nghiệp bền vững và du lịch sinh thái, đã tạo ra các cơ hội kinh tế và việc làm xanh, thúc đẩy phát triển và bảo vệ môi trường.

Hoạt động kinh tế xanh ở Việt Nam tạo ra 6,7 ​​tỷ USD trong năm 2020 (2% tổng GDP) với đà tăng trưởng vững chắc (10-13%/năm trong giai đoạn 2018-2020). Trong đó, 41% đến từ ngành năng lượng, 28% từ hoạt động nông lâm nghiệp, 14% là từ hoạt động công nghiệp và 17% từ các ngành giao thông vận tải, thông tin liên lạc, xử lý rác thải và xây dựng. Theo ước tính năm 2020, nền kinh tế xanh góp phần tạo ra hơn 400 nghìn việc làm, trong đó hơn một nửa đến từ các hoạt động nông, lâm nghiệp xanh và công nghệ cao (33%) và hoạt động công nghiệp (28%) – chủ yếu là sản xuất thiết b, máy móc, phụ tùng phục vụ sản xuất năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Tuy nhiên, số lượng việc làm được tạo ra từ hoạt động kinh tế xanh của Việt Nam vẫn còn tương đối khiêm tốn (1,1% tổng việc làm cả nước10) so với các nước dẫn đầu (3,3% ở Pháp năm 2020 và 6,7% ở Trung Quốc năm 202211).

Thách thức:  Bên cạnh những thành tựu đạt được, Việt Nam vẫn phải đối mặt với một số thách thức trên hành trình tăng trưởng xanh và cần có những hành động tiếp theo để thúc đẩy tăng trưởng xanh như trong bảng sau:

#

Vấn đề

Thách thức

Khuyến nghị

1

Điều phối chính sách

Việc thiếu sự phối hợp và thống nhất giữa các bộ ngành và các cấp chính quyền khác nhau dẫn đến các chính sách và kế hoạch chồng chéo và không nhất quán.12 Điều này cản trở việc thực hiện và giám sát hiệu quả các hành động và mục tiêu tăng trưởng xanh.

Tăng cường phối hợp liên cơ quan để đảm bảo tính nhất quán và sức mạnh tổng hợp trong các chính sách tăng trưởng xanh, từ đó giảm xung đột và hợp lý hóa các nỗ lực, cả ở cấp trung ương và cấp tỉnh.






2

Tài chính

Hệ thống tài chính xanh còn non trẻ, khiến các dự án xanh gặp khó khăn trong việc huy động các nguồn tài chính, bao gồm huy động vốn hay tiếp cận tín dụng ưu đãi. Điều này xuất phát từ khung pháp lý tài chính xanh chưa hoàn thiện (ví dụ như trong trường hợp thị trường trái phiếu xanh) và các công cụ huy động tài chính xanh mới chưa được triển khai (ví dụ như thị trường carbon).13

Phát triển các cơ chế tài chính đổi mới như trái phiếu xanh, ưu đãi đầu tư và quan hệ đối tác với các tổ chức quốc tế để thu hút đầu tư của khu vực tư nhân vào các dự án xanh. Tăng cường đầu tư công và tư vào các dự án cơ sở hạ tầng xanh, như nhà máy điện mặt trời, trang trại gió, hệ thống quản lý chất thải và sáng kiến ​​phủ xanh đô thị.

Tìm kiếm sự hợp tác và hỗ trợ quốc tế cho các sáng kiến ​​tăng trưởng xanh, như tiếp cận tài chính khí hậu, chuyển giao công nghệ, chia sẻ kiến ​​thức và trao đổi các kinh nghiệm thực hành tốt nhất

3

Thực thi pháp luật

Việc thực thi các quy định về môi trường đôi khi còn lỏng lẻo, thủ tục rườm rà, dẫn đến tình trạng doanh nghiệp không tuân thủ.

Tăng cường các cơ chế quản lý và hệ thống giám sát để đảm bảo tuân thủ các chính sách tăng trưởng xanh và buộc các đơn vị không tuân thủ phải chịu trách nhiệm.

Xây dựng hệ thống cơ sở pháp lý đồng bộ, mạch lạc cho tăng trưởng xanh, đặc biệt là hệ thống danh mục phân loại xanh (green taxonomy) hoàn chỉnh, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế làm nền tảng và theo đó có các cơ chế chính sách hỗ trợ như ưu đãi đầu tư xanh, chương trình thí điểm xanh.14

4

Nhận thức cộng đồng

Nhận thức và sự tham gia của cộng đồng vào các vấn đề bền vững và tăng trưởng xanh còn chưa cao. Điều này hạn chế tiềm năng thay đổi hành vi và đổi mới xã hội có thể hỗ trợ tăng trưởng xanh và phát triển carbon thấp.

Tăng cường nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và thực hành bền vững thông qua các chiến dịch giáo dục (ví dụ: năng lượng sạch, giảm chất thải) và sự tham gia của cộng đồng (ví dụ: thích ứng dựa vào cộng đồng với biến đổi khí hậu).

5

Khoảng cách công nghệ

Việc thích ứng và áp dụng công nghệ xanh có thể bị cản trở bởi những hạn chế về công nghệ và cơ sở hạ tầng của đất nước.

Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ xanh và cung cấp các chương trình đào tạo và xây dựng năng lực để thu hẹp khoảng cách về công nghệ, thúc đẩy đổi mới và phát triển bền vững.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. Kết luận

Cam kết của Việt Nam về tăng trưởng xanh là minh chứng cho thấy Việt Nam ghi nhận sự cần thiết phải cân bằng giữa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường. Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể theo hướng này, đạt được kết quả tích cực về môi trường đồng thời tạo ra các cơ hội kinh tế. Trong khi vẫn còn những thách thức, hành trình tăng trưởng xanh của Việt Nam mang lại những bài học quý giá cho các quốc gia khác đang tìm cách hài hòa giữa thịnh vượng và phúc lợi sinh thái, tái khẳng định tầm quan trọng toàn cầu của phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.

References

Contact us

Contact us

Do you have questions on the content published by Open Development Vietnam? We will gladly help you.

Have you found a technical problem or issue on the Open Development Vietnam website?

Tell us how we're doing.

Do you have resources that could help expand the Open Development Vietnam website? We will review any map data, laws, articles, and documents that we do not yet have and see if we can implement them into our site. Please make sure the resources are in the public domain or fall under a Creative Commons license.

File was deleted
ERROR!

Disclaimer: Open Development Vietnam will thoroughly review all submitted resources for integrity and relevancy before the resources are hosted. All hosted resources will be in the public domain, or licensed under Creative Commons. We thank you for your support.

PCAP3
* The idea box couldn't be blank! Something's gone wrong, Please Resubmit the form! Please add the code correctly​ first.

Thank you for taking the time to get in contact!