Bức tranh về lao dộng và di cư tại Việt Nam

Sự bùng nổ kinh tế của Việt Nam trong những thập kỷ gần đây đã tái định hình thị trường lao động và mô hình di cư một cách rõ rệt. Lực lượng lao động Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi năng động, dưới sự tác động của tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, đô thị hóa nhanh chóng và thay đổi về nhân khẩu học. Bài viết này xem xét tình hình của lực lượng lao động Việt Nam, các xu hướng di cư nội địa và quốc tế, cũng như những thách thức và cơ hội mà những yếu tố này mang lại.

1. Thị trường lao động đang thay đổi 

Lực lượng lao động dồi dào và năng động 

Việt Nam tự hào có một lực lượng lao động dồi dào, với khoảng 52,4 triệu người có việc làm năm 2024. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động ở Việt Nam khá cao (76,4% năm 2023), cho thấy động lực quốc gia lớn và sự sôi động của nền kinh tế. Nam giới tham gia lực lượng lao động cao hơn nữ giới – 53,2% so với 46,8%. Mặc dù có xu hướng đô thị hóa gần đây, phần lớn lao động Việt Nam, khoảng 62,6%, vẫn tập trung ở khu vực nông thôn.1

Chuyển đổi ngành

Thị trường lao động Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi, t2rong đó có sự chuyển dịch đáng chú ý từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Mặc dù nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản vẫn sử dụng một phần đáng kể của lực lượng lao động (26,9%), tỷ trọng của công nghiệp, xây dựng (33,5%) và dịch vụ (39,6%) đã thực sự vượt qua ngành nông nghiệp truyền thống. Xu hướng này phản ánh cơ sở công nghiệp ngày càng phát triển của Việt Nam và những nỗ lực hiện đại hóa đang diễn ra.

Tình trạng thiếu việc làm và việc làm phi chính thức

Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động của Việt Nam năm 2023 là 2,28%. Tuy nhiên, khi xem xét kỹ hơn sẽ thấy sự chênh lệch giữa khu vực thành thị và nông thôn. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị cao hơn một chút ở mức 2,75%, trong khi khu vực nông thôn có tỷ lệ thấp hơn là 1,99%.3

Một chỉ số quan trọng phản ánh hiện trạng của lực lượng lao động là tình trạng thiếu việc làm – được hiểu là những người được tuyển dụng nhưng không đạt công suất mong muốn, nhận được quá ít giờ hoặc công việc không tận dụng được kỹ năng hoặc trình độ được đào tạo của họ. Những người lao động này làm việc ít hơn 35 giờ mỗi tuần và sẵn sàng làm thêm giờ.4 Tình trạng thiếu việc làm vẫn là vấn đề đáng quan tâm ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Năm 2023, tỷ lệ thiếu việc làm của cả nước đối với dân số trong độ tuổi lao động là 2,01%. Tuy nhiên, con số này tăng lên 2,27% ở khu vực nông thôn, so với 1,59% ở khu vực thành thị.5 Sự chênh lệch này cho thấy rằng mặc dù người dân ở khu vực nông thôn có thể tìm được việc làm nhưng họ thường thiếu việc làm, làm việc ở những công việc không tận dụng hết thời gian, kỹ năng hoặc mang lại đủ thu nhập.

Những người mới tốt nghiệp và những người tìm việc trẻ tuổi thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm hoặc làm việc ở khu vực phi chính thức. Vào năm 2021, khu vực phi chính thức sử dụng khoảng 65,1% lực lượng lao động6 – khu vực phi chính thức có đặc trưng là thiếu an ninh việc làm, thiếu phúc lợi và an sinh xã hội. Năm 2023, số liệu thống kê của Ngân hàng Thế giới cho thấy có đến 76% tổng số lao động làm việc trong khu vực phi chính thức. Trong số 1,9 triệu lao động phi chính thức này, chỉ có 5% tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Chính phủ đang nỗ lực không ngừng để chính thức hóa phân khúc này và mở rộng các biện pháp bảo trợ xã hội, nhằm đạt được tỷ lệ bao phủ bảo hiểm xã hội là 60% vào năm 2030.7

Phát triển kỹ năng: Xu hướng tích cực và có cơ hội cải thiện

Lực lượng lao động của Việt Nam ngày càng có tay nghề cao hơn. Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ đạt 27,2%, cho thấy xu hướng tích cực trong giáo dục và đào tạo. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng cách đáng kể giữa thành thị (42,0%) và nông thôn (18,4%).8 Việc mở rộng khả năng tiếp cận các chương trình đào tạo ở khu vực nông thôn là rất quan trọng để tạo ra lực lượng lao động cân bằng và lành nghề hơn, thúc đẩy cả cơ hội cá nhân và khả năng cạnh tranh quốc gia.

Microsoft Việt Nam đẩy mạnh đào tạo CNTT cho học sinh nông thôn. Ảnh đăng tải trên VIR

Chênh lệch tiền lương và Bảo trợ xã hội

Thu nhập trung bình hàng tháng của một người lao động trong năm 2023 là khoảng 7 triệu đồng (tương đương 280 USD), tuy nhiên có sự chênh lệch đáng kể về tiền lương theo giới tính và khu vực. Nam giới có thu nhập cao hơn nữ giới gần 36% và lao động ở thành thị có thu nhập cao hơn nông thôn gần 40%.9 Việc giải quyết những chênh lệch này là điều rất quan trọng để giảm thiểu bất bình đẳng và đảm bảo công bằng trong thu nhập.

Hơn nữa, hiện nay chỉ có 38,8% lực lượng lao động có bảo hiểm xã hội và 31,18% tham gia bảo hiểm thất nghiệp.10 Mở rộng các biện pháp bảo trợ xã hội là rất cần thiết để nâng cao phúc lợi và an ninh cho người lao động.

II. Các xu hướng di cư

Kể từ thời kỳ Đổi mới, Việt Nam đã chứng kiến ​​làn sóng di cư gia tăng, bao gồm cả dòng di cư trong nước và ra quốc tế. Những xu hướng này được thúc đẩy bởi các cơ hội kinh tế, sự thay đổi nhân khẩu học và các yếu tố xã hội, tác động đáng kể đến bối cảnh kinh tế xã hội của Việt Nam.

Di cư nội địa

  • Sự hấp dẫn của đô thị: Việt Nam đã chứng kiến tình trạng di cư mạnh mẽ từ nông thôn lên thành thị do quá trình công nghiệp hóa và phát triển đô thị nhanh chóng. Các thành phố như Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh lân cận thu hút nhiều thanh niên (từ 20-39 tuổi) và những người có trình độ cao tìm kiếm công việc tốt hơn và mức lương cao hơn. Theo Tổng điều tra dân số năm 2019, có hơn 6,4 triệu người di cư nội địa, trong đó phụ nữ chiếm một tỷ lệ đáng kể (55,5%).11
  • Một số cân nhắc: Mặc dù đô thị hóa góp phần vào tăng trưởng kinh tế bằng cách lấp đầy nhu cầu lao động ở các thành phố, nhưng cũng gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và tài nguyên tại các khu vực tiếp nhận di cư. Ngoài ra, các khu vực nông thôn có thể trải qua sự giảm sút về dân số trong độ tuổi lao động, ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.

Di cư quốc tế

Di cư quốc tế từ Việt Nam bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cơ hội kinh tế, theo đuổi mục tiêu giáo dục và đoàn tụ gia đình. Các xu hướng chính bao gồm:

  • Xuất cư: Việt Nam có lịch sử xuất cư từ lâu, đặc biệt sau chiến tranh. Mặc dù tỷ lệ này hiện đã ổn định, người Việt vẫn tiếp tục tìm kiếm việc làm ở nước ngoài thông qua các chương trình xuất khẩu lao động. Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và Trung Đông là những điểm đến làm việc phổ biến nhất. Những người Việt Nam đi di cư quốc tế đóng góp đáng kể cho nền kinh tế nước nhà thông qua các khoản kiều hối gửi về (khoảng 18 tỷ USD vào năm 2021, chiếm 4,9% GDP).12 Số liệu từ Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho thấy sự phục hồi về tình hình di cư ra nước ngoài để lao động năm 2023, vượt mục tiêu của chính phủ.
  • Nhập cư: Số lượng người nhập cư vào Việt Nam vẫn còn tương đối thấp so với xuất cư. Tuy nhiên, Việt Nam có thu hút các chuyên gia lành nghề từ các nước láng giềng và một số người nhập cư theo hướng đầu tư.

 

III. Thách thức và triển vọng tương lai

Mối liên kết giữa lao động và di cư ở Việt Nam mang lại cả cơ hội và thách thức. Sự tăng trưởng liên tục của các trung tâm đô thị và nhu cầu lao động  có thể sẽ tiếp tục duy trì tình trạng di cư nội địa. Tuy nhiên, việc giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội mà người lao động nhập cư phải đối mặt là rất quan trọng để đảm bảo rằng di cư đóng góp tích cực cho sự phát triển của Việt Nam.

Chính sách: Để giảm thiểu các thách thức, chính phủ Việt Nam cần thực hiện các chính sách nhằm để đẩy mạnh an sinh xã hội cho người lao động di cư, cả trong nước và quốc tế, bao gồm cải thiện khả năng tiếp cận y tế, giáo dục và nhà ở tại các khu vực đô thị, cũng như củng cố khung pháp lý để bảo vệ quyền lợi của người lao động Việt Nam ở nước ngoài.

Phát triển bền vững: Giữ cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội là điều cần thiết. Cần nỗ lực phát triển các vùng nông thôn để giảm bớt nhu cầu di cư, ví dụ như đầu tư vào hiện đại hóa nông nghiệp và tạo việc làm phi nông nghiệp tại các khu vực nông thôn. Ngoài ra, quy hoạch đô thị phải tính đến lượng người di cư liên tục để đảm bảo phát triển bền vững.13

Hợp tác quốc tế: Là một quốc gia xuất khẩu lao động lớn, Việt Nam cần tiếp tục tham gia vào hợp tác quốc tế để đảm bảo rằng người lao động của mình được đối xử công bằng ở nước ngoài. Điều này bao gồm làm việc với các nước tiếp nhận để thực thi các tiêu chuẩn lao động và bảo vệ người lao động di cư khỏi tình trạng bị bóc lột.

Kết luận 

Thị trường lao động của Việt Nam tự hào có một lực lượng lao động lớn, nhưng vẫn tồn tại các khoảng cách về kỹ năng và tình trạng thiếu việc làm. Di cư thúc đẩy tăng trưởng nhưng cũng gây áp lực lên tài nguyên. Để phát triển mạnh mẽ, Việt Nam cần thu hẹp khoảng cách về kỹ năng, thúc đẩy việc làm chính thức và khuyến khích phát triển nông thôn. Thành công phụ thuộc vào khả năng tạo ra một thị trường lao động hoà nhập với mức lương công bằng và bảo trợ xã hội. Những lựa chọn mà Việt Nam đưa ra hôm nay sẽ quyết định tương lai của lực lượng lao động và con đường kinh tế của quốc gia.

 

References

Contact us

Contact us

Do you have questions on the content published by Open Development Vietnam? We will gladly help you.

Have you found a technical problem or issue on the Open Development Vietnam website?

Tell us how we're doing.

Do you have resources that could help expand the Open Development Vietnam website? We will review any map data, laws, articles, and documents that we do not yet have and see if we can implement them into our site. Please make sure the resources are in the public domain or fall under a Creative Commons license.

File was deleted
ERROR!

Disclaimer: Open Development Vietnam will thoroughly review all submitted resources for integrity and relevancy before the resources are hosted. All hosted resources will be in the public domain, or licensed under Creative Commons. We thank you for your support.

hTAmP
* The idea box couldn't be blank! Something's gone wrong, Please Resubmit the form! Please add the code correctly​ first.

Thank you for taking the time to get in contact!